Phiên âm : fǎn zhào huí guāng.
Hán Việt : phản chiếu hồi quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人在臨死前, 精神或臉色短暫的好轉。元.李壽卿《度柳翠》第四折:「今宵酒醒何處?楊柳岸曉風殘月。那其間返照回光, 同登大道。」也作「回光返照」、「迴光返照」。